Vòng bảng Cúp_Intertoto_1990

Các đội bóng được chia thành 11 bảng, mỗi bảng 4 đội.

Bảng 1

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Neuchâtel Xamax650192+710
2 Sparta Prague6411139+49
3 Lyngby BK6204912−34
4 Admira Wacker Wien6015715−81

Bảng 2

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tirol Innsbruck6411126+69
2 Bochum631286+27
3 St. Gallen631287+17
4 Slavia Sofia6015312−91

Bảng 3

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Lech Poznań6501157+810
2 Maccabi Haifa6321145+98
3 Siófok621359−45
4 Bnei Yehuda6015518−131

Bảng 4

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Slovan Bratislava6411173+149
2 Vejle BK6411119+29
3 IFK Norrköping6123916−74
4 MTK Budapest6105514−92

Bảng 5

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Malmö FF6321104+68
2 Kaiserslautern6231119+27
3 Energie Cottbus6312101007
4 Bohemians Prague6024210−82

Bảng 6

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 GAIS6321137+68
2 Brøndby63121511+47
3 Karlsruhe6213121205
4 Hansa Rostock6204717−104

Bảng 7

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 FC Luzern6411138+59
2 Plastika Nitra623163+37
3 Örebro622286+26
4 Tatabánya6024717−102

Bảng 8

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Vienna632175+28
2 AGF Aarhus623163+37
3 Vasas622245−16
4 Gefle IF603337−43

Bảng 9

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Chemnitz632142+28
2 Sturm Graz623193+67
3 Fortuna Düsseldorf62226606
4 Petrolul Ploiești6114614−83

Bảng 10

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Bayer Uerdingen6321117+48
2 Olimpija Ljubljana6222108+26
3 Dynamo Berlin621379−25
4 Grasshopper Club62131014−45

Bảng 11

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 OB6240126+68
2 Pirin Blagoevgrad632185+38
3 Osijek6213910−15
4 Sportul București6033614−83